Có 2 kết quả:

勤苦 cần khổ慬苦 cần khổ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Siêng năng khổ sở. § Cũng như “cần phấn” 勤奮, “cần lao” 勤勞, “cần khẩn”, “lao khổ” 勞苦.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cực nhọc.